Có 1 kết quả:
挹注 yì zhù ㄧˋ ㄓㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shift resources into areas of need
(2) to inject funds
(3) to balance resources
(2) to inject funds
(3) to balance resources
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0