Có 1 kết quả:

挹注 yì zhù ㄧˋ ㄓㄨˋ

1/1

yì zhù ㄧˋ ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to shift resources into areas of need
(2) to inject funds
(3) to balance resources

Bình luận 0